Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hồi sức


rétablir ses forces; reprendre ses forces; réparer ses forces; regénérer sa santé
món ăn hồi sức
(y học) aliment analeptique
phương pháp hồi sức
(y học) réanimation
thuốc hồi sức
reconstituant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.